Có 2 kết quả:
远赴 yuǎn fù ㄩㄢˇ ㄈㄨˋ • 遠赴 yuǎn fù ㄩㄢˇ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to travel to (a distant place)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to travel to (a distant place)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0